Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nguyên thủ quốc gia
[nguyên thủ quốc gia]
|
head of state; chief of state
An attitude that is hardly worthy of a head of state
To be received with the ceremony reserved for heads of state
The heads of state met outside the conference proper